VIETNAMESE
Đầu sỏ
Kẻ chủ mưu, Người đứng đầu tổ chức
ENGLISH
Mastermind
/ˈmɑːstəmaɪnd/
Ring Leader, Scheme Planner
“Đầu sỏ” là người lãnh đạo hoặc người chủ mưu đứng sau các hoạt động hoặc âm mưu.
Ví dụ
1.
Đầu sỏ đóng vai trò quan trọng trong việc dàn dựng các kế hoạch hoặc hoạt động.
Masterminds play critical roles in orchestrating plans or operations.
2.
Cảnh sát điều tra các đầu sỏ để phá vỡ các tổ chức tội phạm.
Police investigate masterminds to disrupt criminal organizations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mastermind nhé! Ringleader - Kẻ cầm đầu Phân biệt: Ringleader nhấn mạnh vai trò đứng đầu trong các hoạt động bất hợp pháp hoặc nổi loạn. Ví dụ: The ringleader of the gang was arrested by the police. (Kẻ cầm đầu băng nhóm đã bị cảnh sát bắt giữ.) Orchestrator - Người tổ chức, chỉ huy Phân biệt: Orchestrator tập trung vào việc điều phối và tổ chức các kế hoạch. Ví dụ: The orchestrator planned every detail of the operation. (Người tổ chức đã lên kế hoạch chi tiết cho toàn bộ hoạt động.) Conspirator - Kẻ âm mưu Phân biệt: Conspirator nhấn mạnh vai trò tham gia hoặc lãnh đạo các âm mưu bí mật. Ví dụ: The conspirators met in secret to discuss their plans. (Những kẻ âm mưu đã gặp nhau bí mật để thảo luận kế hoạch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết