VIETNAMESE

đầu ngõ

cửa vào ngõ

word

ENGLISH

Lane entrance

  
NOUN

/leɪn ˈɛntrəns/

Narrow street entry

“Đầu ngõ” là phần đầu của một con ngõ, nơi kết nối với đường lớn hoặc khu dân cư.

Ví dụ

1.

Nhà anh ấy nằm ở đầu ngõ.

His house is located at the lane entrance.

2.

Đầu ngõ được đánh dấu bằng một cánh cổng cao.

The lane entrance is marked with a tall gate.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lane Entrance nhé! check Road Entrance – Lối vào đường Phân biệt: Road Entrance dùng để chỉ lối vào nằm trên đường chính hoặc đường phụ, nơi có thể dễ dàng tiếp cận từ các phương tiện giao thông. Ví dụ: The road entrance was blocked by construction work, causing a detour. (Lối vào đường bị chặn bởi công trình xây dựng, gây ra việc phải đi vòng.) check Access Lane – Lối vào hẻm Phân biệt: Access Lane mô tả một con đường nhỏ hoặc hẻm, thường chỉ dành cho các phương tiện nhỏ hoặc các hoạt động phụ trợ. Ví dụ: They used the access lane to bypass the main traffic. (Họ sử dụng lối vào hẻm để tránh giao thông chính.) check Entry Lane – Lối vào chính Phân biệt: Entry Lane là lối vào chính vào khu vực hoặc tòa nhà, thường có lối đi rõ ràng và dễ tiếp cận. Ví dụ: Vehicles must enter through the entry lane to reach the parking lot. (Các phương tiện phải vào qua lối vào chính để đến bãi đỗ xe.)