VIETNAMESE

khu đầu mối

trung tâm vận chuyển

word

ENGLISH

Logistics hub

  
NOUN

/ləˈʤɪstɪks hʌb/

Distribution center

“Khu đầu mối” là khu vực tập trung hàng hóa và vận chuyển đi các nơi khác.

Ví dụ

1.

Khu đầu mối quản lý hàng hóa hiệu quả.

The logistics hub manages goods efficiently.

2.

Công ty mở rộng khu đầu mối gần cảng.

The company expanded its logistics hub near the port.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Logistics hub nhé! check Distribution center – Trung tâm phân phối Phân biệt: Distribution center mô tả một cơ sở lưu trữ và điều phối hàng hóa trước khi chuyển đến các điểm bán lẻ hoặc khách hàng. Ví dụ: The company built a new distribution center to speed up deliveries. (Công ty đã xây dựng một trung tâm phân phối mới để đẩy nhanh quá trình giao hàng.) check Supply chain hub – Trung tâm chuỗi cung ứng Phân biệt: Supply chain hub mô tả một điểm trung tâm quan trọng trong chuỗi cung ứng, nơi hàng hóa được quản lý và vận chuyển đến các điểm tiếp theo. Ví dụ: Singapore serves as a major supply chain hub for Southeast Asia. (Singapore là một trung tâm chuỗi cung ứng quan trọng của Đông Nam Á.) check Freight terminal – Ga hàng hóa Phân biệt: Freight terminal mô tả một khu vực nơi hàng hóa được tập kết, xử lý và vận chuyển qua các phương tiện khác nhau như tàu, xe tải hoặc máy bay. Ví dụ: The port expanded its freight terminal to handle more cargo. (Cảng đã mở rộng ga hàng hóa để xử lý nhiều hàng hơn.)