VIETNAMESE

hu hu

hu hu hu, khóc

word

ENGLISH

sob sob

  
INTERJECTION

/sɑb sɑb/

boohoo, weep

“Hu hu” là tiếng khóc, thường được dùng để biểu đạt cảm xúc buồn, thất vọng hoặc đau lòng.

Ví dụ

1.

Hu hu, tôi mất món đồ chơi yêu thích rồi.

Sob sob, I lost my favorite toy.

2.

Cô ấy nhắn 'hu hu' sau khi xem bộ phim buồn.

She texted 'sob sob' after watching the sad movie.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sob sob (hu hu) nhé! check Boo hoo – Hu hu (tiếng khóc trẻ con) Phân biệt: Boo hoo là cách viết mô phỏng âm thanh khóc lóc, tương đương sob sob trong văn nói hoặc hài hước. Ví dụ: Boo hoo, he didn’t get his way. (Hu hu, cậu ấy không được như ý rồi kìa.) check Weep – Khóc rưng rức Phân biệt: Weep là từ trang trọng hơn cry, sát nghĩa với sob. Ví dụ: She wept quietly in the corner. (Cô ấy khóc lặng lẽ ở một góc.) check Cry – Khóc Phân biệt: Cry là từ cơ bản, phổ biến nhất, đồng nghĩa với sob sob trong hầu hết ngữ cảnh. Ví dụ: Why are you crying? (Sao em lại khóc hu hu thế?) check Sniffle – Khịt mũi khóc Phân biệt: Sniffle mô tả âm thanh khi khóc nhẹ, nức nở – tương đương nhẹ nhàng với sob sob. Ví dụ: She sniffled through the whole movie. (Cô ấy khóc sụt sùi cả bộ phim.)