VIETNAMESE

Dấu gạch ngang ở dưới

Đường kẻ dưới, Nhấn mạnh

word

ENGLISH

Underline

  
NOUN

/ˈʌndəlaɪn/

Underline Mark, Emphasis Bar

“Dấu gạch ngang ở dưới” là đường thẳng đặt dưới văn bản để nhấn mạnh (____).

Ví dụ

1.

Tiêu đề nên được đánh dấu bằng dấu gạch ngang ở dưới.

The title should be marked with an underline.

2.

Vui lòng sử dụng dấu gạch ngang ở dưới cho những từ quan trọng.

Please use an underline for important words.

Ghi chú

Underline là một từ vựng thuộc định dạng văn bản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Formatting Style – Kiểu định dạng Ví dụ: Underline is used as a formatting style in headings and subheadings. (Dấu gạch ngang dưới được sử dụng như một kiểu định dạng trong tiêu đề và tiêu đề phụ.) check Hyperlink – Siêu liên kết Ví dụ: Hyperlinks are often underlined for better visibility. (Các siêu liên kết thường được gạch ngang dưới để dễ nhìn hơn.) check Annotations – Chú thích Ví dụ: Underlining phrases in a book helps highlight key annotations. (Gạch ngang dưới các cụm từ trong sách giúp làm nổi bật các chú thích chính.) check Decorative Styling – Định dạng trang trí Ví dụ: Underlines are sometimes added for decorative styling in posters. (Dấu gạch ngang dưới đôi khi được thêm vào để trang trí trong các áp phích.)