VIETNAMESE

đầu đề lớn trên mặt báo

tiêu đề

word

ENGLISH

headline

  
NOUN

/ˈhɛdlaɪn/

banner title

“Đầu đề lớn trên mặt báo” là tiêu đề nổi bật, được in lớn trên trang nhất để thu hút sự chú ý của độc giả.

Ví dụ

1.

Đầu đề lớn trên mặt báo thu hút sự chú ý của công chúng.

The headline captured the public’s attention.

2.

Đầu đề lớn trên mặt báo thường định hình dư luận.

Headlines often shape public opinion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ headline khi nói hoặc viết nhé! check Make headlines – lên đầu trang báo Ví dụ: The scandal made headlines across the country. (Vụ bê bối đã lên đầu trang báo trên khắp cả nước) check Read the headline – đọc đầu đề báo Ví dụ: I read the headline and couldn’t believe the news. (Tôi đọc đầu đề báo và không thể tin vào mắt mình) check Write a headline – viết đầu đề báo Ví dụ: The journalist wrote a headline that grabbed attention. (Nhà báo đã viết một đầu đề gây chú ý) check Be in the headlines – xuất hiện trên báo Ví dụ: The actor was in the headlines again after the controversy. (Nam diễn viên lại xuất hiện trên báo sau vụ tranh cãi)