VIETNAMESE

Dẫn dầu

Đường ống dẫn dầu, ống dầu

word

ENGLISH

Oil conduit

  
NOUN

/ɔɪl ˈkɒndjuːɪt/

Oil pipeline, oil tube

Dẫn dầu là quá trình hoặc thiết bị dùng để vận chuyển dầu từ nơi này đến nơi khác.

Ví dụ

1.

Đường ống dẫn dầu được kiểm tra để đảm bảo không có rò rỉ.

The oil conduit was inspected to ensure no leaks.

2.

Các kỹ sư đã thiết kế một đường ống dẫn dầu hiệu quả.

Engineers designed an efficient oil conduit.

Ghi chú

Dẫn dầu là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Oil Pipeline - Đường ống dẫn dầu Ví dụ: The oil pipeline transports crude oil across the country. (Đường ống dẫn dầu vận chuyển dầu thô qua các khu vực trong nước.) check Lubrication System - Hệ thống bôi trơn Ví dụ: The lubrication system ensures smooth operation of the machinery. (Hệ thống bôi trơn đảm bảo máy móc hoạt động trơn tru.) check Oil Transfer Pump - Bơm dẫn dầu Ví dụ: The oil transfer pump moves fuel from storage tanks to engines. (Bơm dẫn dầu chuyển nhiên liệu từ bồn chứa đến động cơ.)