VIETNAMESE

đầu cọc

mũi cọc, đầu cọc móng

word

ENGLISH

pile head

  
NOUN

/paɪl hɛd/

pile cap, top of pile

“Đầu cọc” là phần trên cùng của cọc, dùng để kết nối với cấu trúc phía trên hoặc phân phối tải trọng xuống cọc.

Ví dụ

1.

Đầu cọc phân phối tải trọng đồng đều xuống móng.

The pile head distributes the load evenly to the foundation.

2.

Đầu cọc này được gia cố để chịu được các cấu trúc nặng.

This pile head is reinforced to handle heavy structures.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ head nhé! check Keep a cool head - Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn Ví dụ: She managed to keep a cool head during the crisis. (Cô ấy đã giữ được bình tĩnh trong cuộc khủng hoảng.) check Head over heels - Yêu điên cuồng Ví dụ: He’s head over heels in love with her. (Anh ấy yêu cô ấy say đắm.) check Bite someone’s head off - Trả lời ai đó một cách tức giận mà không có lý do rõ ràng Ví dụ: I just asked a simple question, and she bit my head off. (Tôi chỉ hỏi một câu đơn giản, mà cô ấy đã quát tháo tôi.)