VIETNAMESE

Phớt chắn dầu

Vòng đệm dầu, phớt làm kín

word

ENGLISH

Oil seal

  
NOUN

/ɔɪl siːl/

Gasket, fluid seal

Phớt chắn dầu là vòng đệm dùng để ngăn dầu hoặc chất lỏng rò rỉ trong thiết bị cơ khí.

Ví dụ

1.

Phớt chắn dầu ngăn rò rỉ trong động cơ.

The oil seal prevents leakage in the engine.

2.

Thay phớt chắn dầu để tránh rò rỉ.

Replace the oil seal to avoid leaks.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ seal nhé! Sealing (noun) - Quá trình niêm phong, bịt kín Ví dụ: Sealing the envelope prevents tampering. (Niêm phong phong bì ngăn chặn việc mở trái phép.) Sealable (adjective) - Có thể niêm phong hoặc bịt kín Ví dụ: The bag is resealable to keep food fresh longer. (Túi có thể niêm phong lại để giữ thực phẩm tươi lâu hơn.) Unsealed (adjective) - Không được niêm phong Ví dụ: The unsealed package arrived damaged. (Gói hàng không được niêm phong đã bị hư hỏng khi giao đến.)