VIETNAMESE

đầu cầu

vị trí đầu cầu

word

ENGLISH

Bridgehead

  
NOUN

/ˈbrɪdʒhɛd/

Entrance to the bridge

“Đầu cầu” là điểm đầu tiên của một cây cầu, thường dùng để mô tả vị trí địa lý hoặc chiến lược.

Ví dụ

1.

Lính đã chiếm giữ đầu cầu để tăng viện.

The soldiers secured the bridgehead for reinforcements.

2.

Đầu cầu rất quan trọng trong trận chiến.

The bridgehead was critical in the battle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bridgehead nhé! check Beachhead – Điểm đổ bộ Phân biệt: Beachhead thường dùng trong bối cảnh quân sự để chỉ vị trí đầu tiên được chiếm đóng, tạo tiền đề cho cuộc tấn công sau này, đặc biệt trong chiến dịch hải quân. Ví dụ: The invading forces secured a beachhead before moving inland. (Lực lượng xâm lược đã chiếm được điểm đổ bộ trước khi tiến vào nội địa.) check Bridge Foothold – Vùng chốt cầu Phân biệt: Bridge Foothold mô tả khu vực nhỏ bên cạnh cầu được chiếm đóng nhằm mở rộng vị thế chiến lược trên mặt trận. Ví dụ: Once the soldiers established a bridge foothold, they advanced into enemy territory. (Khi các binh sĩ đã thiết lập vùng chốt cầu, họ tiến vào lãnh thổ địch.) check Advance Post – Tiền đồn Phân biệt: Advance Post chỉ vị trí tiền tiến được sử dụng làm căn cứ tạm thời trong chiến dịch quân sự, tương tự như điểm chốt sau khi vượt qua cầu. Ví dụ: The commander ordered the troops to secure an advance post near the river crossing. (Đại tá ra lệnh cho quân đảm bảo an toàn cho tiền đồn gần điểm vượt sông.)