VIETNAMESE

dấu câu

Ký hiệu ngữ pháp

word

ENGLISH

Punctuation

  
NOUN

/ˌpʌŋktʃʊˈeɪʃən/

Sentence marks

Dấu câu là ký hiệu được sử dụng trong văn bản để cấu trúc và rõ nghĩa.

Ví dụ

1.

Dấu câu chính xác làm văn bản rõ ràng hơn.

Proper punctuation makes the text clear.

2.

Anh ấy quên sử dụng dấu câu trong bài luận.

He forgot to use punctuation in his essay.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Punctuation nhé! Marks – Dấu hiệu Phân biệt: Marks có thể bao gồm tất cả các dấu câu trong một văn bản, bao gồm dấu chấm, phẩy, dấu hỏi, v.v. Punctuation là thuật ngữ chính thức dùng để chỉ hệ thống các dấu câu trong một câu hoặc văn bản. Ví dụ: He used the correct marks to end the sentence. (Anh ta sử dụng đúng dấu câu để kết thúc câu.) Separators – Dấu phân cách Phân biệt: Separators chỉ những dấu câu được dùng để tách các phần trong câu hoặc giữa các câu. Punctuation bao gồm nhiều loại dấu câu, trong đó separators là một phần của hệ thống này. Ví dụ: Commas are often used as separators in lists. (Dấu phẩy thường được sử dụng làm dấu phân cách trong các danh sách.) Notation – Ký hiệu Phân biệt: Notation là cách ký hiệu được dùng trong các hệ thống ngữ pháp hoặc toán học để biểu diễn các ý tưởng. Punctuation là một dạng notation cụ thể dùng trong ngữ pháp để phân tách các câu và mệnh đề. Ví dụ: The notation in the equation was clear. (Ký hiệu trong phương trình rất rõ ràng.)