VIETNAMESE

đặt lên hàng đầu

ưu tiên, đặt trước tiên

word

ENGLISH

prioritize

  
VERB

/praɪˈɔːrɪtaɪz/

put first, emphasize

Đặt lên hàng đầu là ưu tiên hoặc xem xét điều gì đó quan trọng nhất.

Ví dụ

1.

Công ty đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.

The company prioritizes customer satisfaction above everything else.

2.

Điều quan trọng là đặt sức khỏe lên hàng đầu so với công việc.

It’s important to prioritize your health over work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prioritize (dịch từ “đặt lên hàng đầu”) nhé! check Give top priority to - Ưu tiên hàng đầu Phân biệt: Give top priority to là cách diễn đạt trang trọng, gần nghĩa với prioritize trong các bối cảnh quản lý công việc hoặc chiến lược. Ví dụ: We give top priority to customer satisfaction. (Chúng tôi đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.) check Put first - Đặt lên trước Phân biệt: Put first là cách nói đơn giản, thân thiện hơn prioritize, thường dùng trong văn nói. Ví dụ: He always puts his family first. (Anh ấy luôn đặt gia đình lên hàng đầu.) check Focus on - Tập trung vào Phân biệt: Focus on là từ đồng nghĩa phổ biến, dùng trong ngữ cảnh chọn việc gì quan trọng để thực hiện trước. Ví dụ: Let’s focus on the most urgent tasks first. (Hãy tập trung vào các nhiệm vụ cấp bách trước.)