VIETNAMESE

đặt lên bàn cân

cân nhắc, so sánh

word

ENGLISH

weigh the options

  
VERB

/weɪ ði ˈɒpʃənz/

evaluate, assess

Đặt lên bàn cân là hành động so sánh để đánh giá hoặc quyết định.

Ví dụ

1.

Trước khi quyết định, chúng ta cần đặt lên bàn cân một cách cẩn thận.

Before making a decision, we need to weigh the options carefully.

2.

Cô ấy đặt lên bàn cân giữa việc ở lại và chuyển đến thành phố mới.

She weighed the options between staying and moving to a new city.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của weigh the options (dịch từ “đặt lên bàn cân”) nhé! check Consider carefully - Cân nhắc kỹ lưỡng Phân biệt: Consider carefully là cách nói phổ biến, tương đương với weigh the options trong bối cảnh ra quyết định. Ví dụ: You should consider carefully before choosing a career path. (Bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi chọn hướng đi nghề nghiệp.) check Evaluate the pros and cons - Đánh giá mặt lợi và hại Phân biệt: Evaluate the pros and cons là cụm đồng nghĩa học thuật hơn với weigh the options, thường dùng trong phân tích quyết định. Ví dụ: Let’s evaluate the pros and cons before investing. (Hãy đánh giá mặt lợi và hại trước khi đầu tư.) check Balance the choices - Cân bằng các lựa chọn Phân biệt: Balance the choices là cách nói mang tính hình ảnh, đồng nghĩa với weigh the options trong bối cảnh so sánh nhiều phương án. Ví dụ: They need to balance the choices between risk and reward. (Họ cần cân bằng các lựa chọn giữa rủi ro và lợi ích.)