VIETNAMESE

đất khách quê người

nơi xa lạ, đất người xa xứ

word

ENGLISH

foreign land and people

  
PHRASE

/ˈfɒrən lænd ənd ˈpiːpəl/

unfamiliar place, foreign territory

Đất khách quê người là nơi xa quê hương, không thân thuộc và lạ lẫm.

Ví dụ

1.

Sống ở đất khách quê người có thể rất khó khăn.

Living in a foreign land and among foreign people can be challenging.

2.

Anh ấy cảm thấy cô lập ở đất khách quê người.

He felt isolated in a foreign land and among unfamiliar people.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Foreign (dịch từ “đất khách quê người”) nhé! check Overseas - Nước ngoài Phân biệt: Overseas là từ phổ biến nói về nơi xa quê hương, thường dùng trong bối cảnh học tập, làm việc – đồng nghĩa với foreign. Ví dụ: He spent years working overseas in a new land. (Anh ấy đã sống nhiều năm ở đất khách quê người.) check Abroad - Ở nước ngoài Phân biệt: Abroad là cách diễn đạt thông dụng trong hội thoại – gần nghĩa với foreign khi nói về nơi không thuộc quê nhà. Ví dụ: She felt lonely living abroad without family. (Cô ấy thấy cô đơn khi sống nơi đất khách quê người không có gia đình.) check Alien - Xa lạ, khác quê hương Phân biệt: Alien mang sắc thái xa cách, không quen thuộc – đồng nghĩa với foreign trong ngữ cảnh cảm xúc, văn hóa. Ví dụ: Everything felt alien when he arrived in the new country. (Mọi thứ đều lạ lẫm nơi đất khách quê người.)