VIETNAMESE

Đất đắp

word

ENGLISH

fill

  
NOUN

/fɪl/

backfill; earth fill

Đất đắp là loại đất được sử dụng trong xây dựng để đắp, san bằng mặt bằng, tạo nền tảng ổn định cho công trình.

Ví dụ

1.

Các kỹ sư đã sử dụng đất đắp chất lượng cao để san bằng công trường.

The engineers used high-quality fill to level the site.

2.

Việc sử dụng đất đắp đúng cách là rất quan trọng đối với độ ổn định của móng.

Proper fill is crucial for the stability of the foundation.

Ghi chú

Fill là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của fill nhé! check Nghĩa 1: Bổ sung hoặc cung cấp cái gì đó để hoàn thiện Ví dụ: The manager asked him to fill the form before the interview. (Quản lý yêu cầu anh ấy điền vào mẫu đơn trước buổi phỏng vấn.) check Nghĩa 2: Làm đầy hoặc cung cấp một thứ gì đó để đáp ứng yêu cầu hoặc mục tiêu Ví dụ: The new technology will fill the gaps in the market. (Công nghệ mới sẽ lấp đầy những khoảng trống trên thị trường.)