VIETNAMESE
đạp vỡ
đạp vỡ ra
ENGLISH
break by stepping
/breɪk baɪ ˈstɛpɪŋ/
crush by stepping
“Đạp vỡ” là hành động dùng chân làm vỡ một vật.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đạp vỡ chiếc hộp.
He broke the box by stepping on it.
2.
Người công nhân đã đạp vỡ viên đá bằng lực mạnh.
The worker broke the stone by stepping on it forcefully.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của break by stepping nhé!
Crush underfoot – Đạp nát dưới chân
Phân biệt:
Crush underfoot là cách diễn đạt hình ảnh, sát nghĩa với break by stepping trong ngữ cảnh mạnh.
Ví dụ:
He crushed the can underfoot.
(Anh ấy đạp nát lon nước dưới chân.)
Stamp out – Dập vỡ
Phân biệt:
Stamp out mang sắc thái hành động dứt khoát, thường với lực mạnh — tương đương break by stepping.
Ví dụ:
She stamped out the cigarette.
(Cô ấy dập tắt điếu thuốc.)
Trample – Dẫm đạp
Phân biệt:
Trample nhấn mạnh vào hành động giẫm mạnh gây hư hại — gần nghĩa với break by stepping nhưng thiên về bạo lực hơn.
Ví dụ:
The flowers were trampled by the crowd.
(Hoa bị giẫm nát bởi đám đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết