VIETNAMESE

đập tay

ENGLISH

high-five

  
NOUN

/haɪ-faɪv/

Đập tay là hành động đập hai lòng bàn tay lại với nhau tạo ra tiếng động.

Ví dụ

1.

Khi chương trình kết thúc, Chris đập tay với những người bạn của mình.

As the show ended, Chris high-fived his friends.

2.

Những người bạn ôm và đập tay nhau.

Friends hugged and high-fived.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số cử chỉ (gesture) trong giao tiếp thường gặp trong tiếng Anh nha

- fist bump (cụng tay): They make a fist bump every time they agree on one thing. (Họ luôn cụng tay mỗi khi đồng ý với nhau về một việc gì đó.)

- high-five (đập tay): He always give me a high-five when I win the game . (Bố luôn đập tay với tôi mỗi lần tôi thắng một trận đấu.)

- pat one’s back (vỗ vai): He pat my back and told me everything is going to be all right. (Anh ấy vỗ vai tôi và nói rằng mọi thứ sẽ ổn thôi.)

- shake hands (bắt tay): Young people no longer shake hands when they greet. (Giới trẻ ngày nay đâu còn bắt tay khi chào hỏi nữa.)