VIETNAMESE

hiệp lực

sức mạnh hợp lực

word

ENGLISH

synergy

  
NOUN

/sɪnɚdʒi/

unity, cooperation

Từ 'hiệp lực' là một danh từ chỉ sự kết hợp sức lực để đạt mục tiêu.

Ví dụ

1.

Hiệp lực giữa các phòng ban đã dẫn đến sự đổi mới.

Synergy between departments led to innovation.

2.

Hiệp lực của họ đã biến điều không thể thành có thể.

Their synergy made the impossible possible.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ synergy khi nói hoặc viết nhé! check Create synergy – tạo ra sự hiệp lực Ví dụ: The partnership is expected to create synergy in product development. (Sự hợp tác này được kỳ vọng sẽ tạo ra hiệp lực trong phát triển sản phẩm) check Synergy effect – hiệu ứng hiệp lực Ví dụ: Combining these teams produced a strong synergy effect. (Việc kết hợp các nhóm này tạo ra hiệu ứng hiệp lực mạnh mẽ) check Operational synergy – hiệp lực vận hành Ví dụ: The merger aimed to achieve operational synergy. (Việc sáp nhập nhằm đạt được hiệp lực trong vận hành) check Team synergy – sự hiệp lực nhóm Ví dụ: The coach emphasized the importance of team synergy. (Huấn luyện viên nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiệp lực trong đội)