VIETNAMESE

dập nổi

ENGLISH

emboss

  
NOUN

/ɪmˈbɔs/

Dập nổi là khâu hoàn thiện sản phẩm sau in, làm nổi 1 vùng, 1 biểu tượng hay 1 chi tiết nào đó trong bản in lên trên mặt phẳng.

Ví dụ

1.

Cô ấy đưa cho tôi một tấm danh thiếp với tên của cô ấy được dập nổi trên đó.

She handed me a business card with her name neatly embossed on it.

2.

Tên của khách sạn được dập nổi trên các tờ giấy văn phòng phẩm.

The hotel's name was embossed on the stationery.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ có nghĩa tương tự nhau trong tiếng Anh như emboss, carve, engrave, mark nha!

- emboss (dập nổi, in nổi): He prefers designs with a layer of embossed silver. (Anh thích những thiết kế có lớp bạc dập nổi.)

- carve (khắc): She carves in both stone and wood. (Cô ấy chạm khắc bằng cả đá và gỗ.)

- engrave (điêu khắc): His name was engraved on the silver cup. (Tên anh đã được điêu khắc trên chiếc cốc bạc.)

- mark (đánh dấu): Items marked with an asterisk can be omitted. (Các mục được đánh dấu hoa thị có thể được bỏ qua.)