VIETNAMESE

đào nương

nghệ sĩ dân gian

word

ENGLISH

folk performer

  
NOUN

/fəʊk pəˈfɔːmə/

cultural performer

“Đào nương” là thuật ngữ truyền thống chỉ các cô gái hát và biểu diễn nghệ thuật dân gian.

Ví dụ

1.

Nghệ sĩ dân gian đã biểu diễn các bài hát truyền thống để giải trí khán giả.

The folk performer entertained the audience with traditional songs.

2.

Nghệ sĩ dân gian đã thu hút khán giả với giọng hát đầy mê hoặc.

The folk performer captivated the audience with her melodic voice.

Ghi chú

Từ Folk performer là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuật truyền thốngvăn hóa dân gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Traditional singer – Ca sĩ dân gian Ví dụ: A folk performer, or traditional singer, preserves cultural heritage through song and performance. (Đào nương là người biểu diễn dân gian, giữ gìn di sản văn hóa qua lời ca tiếng hát.) check Vietnamese ca trù artist – Nghệ nhân ca trù Ví dụ: The folk performer in Vietnam often refers to a ca trù artist known as "đào nương". (Ở Việt Nam, người biểu diễn dân gian thường chỉ nghệ nhân ca trù được gọi là đào nương.) check Cultural bearer – Người gìn giữ văn hóa Ví dụ: Folk performers are considered cultural bearers of oral traditions and rituals. (Người biểu diễn dân gian được xem là người gìn giữ văn hóa truyền miệng và nghi lễ truyền thống.) check Folk arts practitioner – Người thực hành nghệ thuật dân gian Ví dụ: A folk performer is a folk arts practitioner in festivals and community events. (Đào nương là người thực hành nghệ thuật dân gian trong lễ hội và sự kiện cộng đồng.)