VIETNAMESE

kẻ đào mỏ

word

ENGLISH

gold digger

  
NOUN

/ɡoʊld ˈdɪɡər/

Kẻ đào mỏ là người tìm cách lợi dụng hoặc khai thác người khác để thu lợi cá nhân.

Ví dụ

1.

Hắn bị gán mác là kẻ đào mỏ sau khi các mối quan hệ của hắn bị phát hiện là động cơ vì tiền.

He was labeled a gold digger after his relationships were discovered to be motivated by money.

2.

Cô rời bỏ hắn khi nhận ra hắn chỉ là kẻ đào mỏ tìm cách lấy tài sản của cô.

She left him when she realized he was just a gold digger after her wealth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gold digger nhé! check Opportunist – Kẻ lợi dụng cơ hội Phân biệt: Opportunist là người luôn tìm cách lợi dụng người khác hoặc hoàn cảnh để đạt được lợi ích, không nhất thiết về tiền bạc như gold digger. Ví dụ: He is an opportunist who only befriends people in power. (Hắn là một kẻ lợi dụng cơ hội, chỉ kết bạn với những người có quyền lực.) check Materialist – Người sống vật chất Phân biệt: Materialist là người coi trọng tiền bạc và vật chất hơn mọi thứ khác, nhưng không nhất thiết là lợi dụng người khác như gold digger. Ví dụ: She is a materialist who values luxury over relationships. (Cô ấy là một người sống vật chất, coi trọng xa hoa hơn là tình cảm.) check Social climber – Kẻ lợi dụng để thăng tiến xã hội Phân biệt: Social climber là người tìm cách kết giao với những người có địa vị cao để tiến thân, nhưng không hẳn lợi dụng về tài chính như gold digger. Ví dụ: He is a social climber who only associates with wealthy individuals. (Hắn là một kẻ lợi dụng để thăng tiến, chỉ kết giao với những người giàu có.) check User – Kẻ lợi dụng người khác Phân biệt: User là từ chung để chỉ người lợi dụng người khác mà không quan tâm đến cảm xúc hoặc lợi ích của họ, không nhất thiết liên quan đến tài chính như gold digger. Ví dụ: She is a user who takes advantage of everyone she meets. (Cô ấy là một kẻ lợi dụng, luôn tận dụng người khác để đạt được mục đích.)