VIETNAMESE

dao động điều hòa

word

ENGLISH

harmonic motion

  
NOUN

/hɑːrˈmɒnɪk ˈmoʊʃən/

oscillation

“Dao động điều hòa” là chuyển động lặp đi lặp lại theo một chu kỳ nhất định.

Ví dụ

1.

Dao động điều hòa là một khái niệm cơ bản trong vật lý.

Harmonic motion is a fundamental concept in physics.

2.

Con lắc thể hiện dao động điều hòa.

The pendulum exhibits harmonic motion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Motion nhé! check Movement – Sự di chuyển Phân biệt: Motion là thuật ngữ chung dùng để chỉ sự chuyển động, thường mang ý nghĩa kỹ thuật hoặc vật lý. Movement thường chỉ hành động di chuyển của con người, động vật hoặc một nhóm, và có thể bao hàm ý nghĩa về sự tiến triển hoặc thay đổi. Ví dụ: The movement of the crowd was slow but steady. (Sự di chuyển của đám đông diễn ra chậm nhưng ổn định.) check Gesture – Cử chỉ, động tác Phân biệt: Motion chỉ sự chuyển động vật lý nói chung. Gesture dùng để chỉ chuyển động cụ thể của tay, đầu hoặc cơ thể nhằm biểu đạt ý nghĩa. Ví dụ: She made a gesture to signal her approval. (Cô ấy làm một cử chỉ để ra hiệu sự đồng ý của mình.) check Action – Hành động Phân biệt: Motion thường tập trung vào sự chuyển động vật lý. Action nhấn mạnh đến việc làm hoặc hành động có mục đích cụ thể, không nhất thiết chỉ liên quan đến chuyển động. Ví dụ: The quick action of the firefighter saved lives. (Hành động nhanh chóng của lính cứu hỏa đã cứu được nhiều mạng sống.) check Velocity – Vận tốc Phân biệt: Motion chỉ sự chuyển động mà không nhấn mạnh đến tốc độ hoặc hướng. Velocity là thuật ngữ vật lý chỉ vận tốc, tức tốc độ kèm theo hướng chuyển động. Ví dụ: The velocity of the car was measured using radar. (Vận tốc của chiếc xe được đo bằng radar.) check Oscillation – Dao động Phân biệt: Motion là thuật ngữ rộng, bao gồm tất cả các kiểu chuyển động. Oscillation chỉ chuyển động lặp đi lặp lại xung quanh một vị trí cân bằng, như chuyển động qua lại của con lắc. Ví dụ: The oscillation of the pendulum was steady. (Sự dao động của con lắc diễn ra đều đặn.) check Flow – Dòng chảy Phân biệt: Motion chỉ sự chuyển động tổng quát. Flow dùng để miêu tả sự chuyển động liên tục của chất lỏng, khí hoặc thậm chí các khái niệm trừu tượng như thông tin hoặc cảm xúc. Ví dụ: The flow of water in the river was calm and steady. (Dòng chảy của nước trong sông rất êm đềm và ổn định.)