VIETNAMESE

đánh vảy

lọc vảy cá

ENGLISH

scale the fish

  
VERB

/skeɪl ðə fɪʃ/

descale the fish

Đánh vảy là phương pháp sơ chế cá bằng cách dùng lưỡi dao lia ngược chiều làm cho vảy bong ra khỏi mình cá.

Ví dụ

1.

Trước khi nấu, bạn cần đánh vảy cá.

Before cooking, you need to scale the fish.

2.

Vị đầu bếp đã dạy tôi cách đánh vảy cá đúng cách.

The chef taught me how to properly scale a fish.

Ghi chú

Một số từ vựng về cách sơ chế đồ ăn phổ biến: - wash the vegetables: rửa rau - slice: cắt lát - mince: băm nhuyễn - peel: lột vỏ - mix: trộn - stir: khuấy - season: nêm gia vị - marinate: ướp gia vị.