VIETNAMESE

đành thôi

buộc phải chấp nhận, không còn cách nào khác

word

ENGLISH

have to let it go

  
PHRASE

/hæv tuː lɛt ɪt ɡoʊ/

give up, accept

Đành thôi là biểu đạt sự chấp nhận miễn cưỡng khi không còn lựa chọn nào khác.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã cố gắng hết sức, nhưng cuối cùng, cô đành thôi.

She tried her best, but in the end, she had to let it go.

2.

Đôi khi, bạn đành thôi và tiếp tục bước tiếp.

Sometimes, you just have to let it go and move on.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của have to let it go (dịch từ “đành thôi”) nhé! check Accept it and move on - Chấp nhận và bước tiếp Phân biệt: Accept it and move on là cách diễn đạt tích cực, đồng nghĩa với have to let it go trong ngữ cảnh buông bỏ. Ví dụ: We didn’t win, so we accept it and move on. (Chúng ta không thắng, đành chấp nhận và bước tiếp.) check Leave it behind - Bỏ lại phía sau Phân biệt: Leave it behind là cụm từ cảm xúc nhẹ nhàng, dùng thay cho have to let it go trong chuyện tình cảm hoặc thất bại. Ví dụ: She decided to leave it behind and start over. (Cô ấy quyết định buông bỏ và bắt đầu lại.) check Let it be - Cứ để vậy Phân biệt: Let it be là cách diễn đạt ngắn gọn, nhẹ nhàng thay cho have to let it go, thường dùng khi không còn lựa chọn nào khác. Ví dụ: There’s nothing we can do now — just let it be. (Giờ chẳng làm được gì nữa — đành thôi vậy.)