VIETNAMESE

dành hết thời gian cho

dành trọn thời gian, cống hiến toàn bộ

word

ENGLISH

devote all time to

  
PHRASE

/dɪˈvoʊt ɔl taɪm tu/

dedicate all hours to, fully engage

Dành hết thời gian cho là dành toàn bộ thời gian của mình cho một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định dành hết thời gian cho việc nuôi dạy con cái.

She decided to devote all her time to raising her children.

2.

Anh ấy dành hết thời gian cho việc chuẩn bị cho cuộc thi.

He devoted all his time to preparing for the competition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của devote all time to (dịch từ “dành hết thời gian cho”) nhé! check Commit all time to - Dành trọn thời gian cho Phân biệt: Commit all time to là cách nói trang trọng hơn, mang sắc thái kiên định và quyết tâm tương đương với devote all time to. Ví dụ: He committed all his time to studying for the exam. (Anh ấy dành trọn thời gian để học cho kỳ thi.) check Spend all time on - Dành toàn bộ thời gian vào Phân biệt: Spend all time on là cách nói thông dụng hơn devote all time to, dùng nhiều trong văn nói. Ví dụ: She spends all her time on her research. (Cô ấy dành toàn bộ thời gian cho việc nghiên cứu.) check Give all your hours to - Trao hết thời gian cho Phân biệt: Give all your hours to là cách nói hình ảnh và cảm xúc hơn devote all time to. Ví dụ: He gives all his hours to caring for his family. (Anh ấy trao hết thời gian để chăm sóc gia đình.)