VIETNAMESE

dành ra

phân bổ, để riêng

word

ENGLISH

set aside

  
PHRASE

/sɛt əˈsaɪd/

allocate, reserve

Dành ra là hành động phân bổ một phần thời gian hoặc nguồn lực cho một mục đích cụ thể.

Ví dụ

1.

Cô ấy dành ra một ít tiền cho kỳ nghỉ hè của mình.

She set aside some money for her summer vacation.

2.

Điều quan trọng là dành ra thời gian chăm sóc bản thân mỗi ngày.

It’s important to set aside time for self-care every day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của set aside (dịch từ “dành ra”) nhé! check Reserve - Dự trữ Phân biệt: Reserve là cách nói trang trọng hơn set aside, thường dùng trong tài chính, lịch trình, hoặc thời gian. Ví dụ: Please reserve some time for questions at the end. (Vui lòng dành thời gian cho phần hỏi đáp cuối buổi.) check Allocate - Phân bổ Phân biệt: Allocate thường dùng trong ngữ cảnh kế hoạch, nguồn lực hoặc thời gian, đồng nghĩa với set aside. Ví dụ: They allocated funds for new equipment. (Họ đã dành ra ngân sách cho thiết bị mới.) check Save - Để dành Phân biệt: Save là cách nói đơn giản, phổ biến và thân mật hơn set aside, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: Be sure to save a little time for yourself. (Hãy nhớ dành một chút thời gian cho chính mình.)