VIETNAMESE
danh phận
thân phận, tư cách
ENGLISH
title and position
/ˈtaɪtəl ænd pəˈzɪʃən/
name
Danh phận là cách gọi tắt của danh nghĩa, chức phận và địa vị của một người trong mối quan hệ với một người khác
Ví dụ
1.
Cô ấy muốn một danh phận chính thức với người mình yêu.
She wants an official title and position with the person she loves.
2.
Nhân vật chính trong truyện đã dùng một danh phận khác để chạy trốn.
The main character in the story used another title and position to escape.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt name. title và position nha! - Name (tên gọi, danh xưng, danh nghĩa): là tên gọi của một người hoặc vật, có thể là tên khai sinh, tên thường gọi, hoặc tên gọi khác. Nó được sử dụng để phân biệt một người/vật với những người/vật khác. Ví dụ: The company reopened under a new name. (Công ty mở cửa trở lại dưới một tên gọi mới.) - Title (chức danh): là chức danh, danh hiệu của một người, thường được sử dụng trong bối cảnh công việc hoặc xã hội. Ví dụ: What's her title - is she Professor or Doctor? (Chức danh của cô ấy là gì - cô ấy là Giáo sư hay Tiến sĩ?) - Position (vị trí, địa vị): là địa vị của một người trong một tổ chức hoặc nhóm, thường được sử dụng trong bối cảnh công việc hoặc học tập. Ví dụ: He held a senior position in a large company. (Anh ấy giữ vị trí cấp cao trong một công ty lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết