VIETNAMESE
danh phẩm
ENGLISH
honor and dignity
/ˈɑnər ænd ˈdɪɡnəti/
personality
Danh phẩm là cách gọi tắt của danh dự và nhân phẩm của một người.
Ví dụ
1.
Kara đã cứu tôi mà không màng tới danh phẩm.
Kara saved me without caring about her honor and dignity.
2.
Cô ta không từ thủ đoạn nào để hạ thấp danh phẩm của người khác.
She stops at nothing to lower the honor and dignity of others.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt dignity và personality nha! - Dignity (phẩm giá, sự đáng kính trọng, sự cao quý): một thuộc tính nội tại của một người, không phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài. Ví dụ: She is a person of great dignity who always treats others with respect. (Cô ấy là một người có phẩm giá cao và luôn đối xử tôn trọng với người khác.) - Personality (tính cách, cá tính): một đặc điểm riêng biệt của một người, được hình thành bởi nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, môi trường, và kinh nghiệm sống. Ví dụ: He has come to develop an independent personality. (Anh ấy đã phát triển một tính cách độc lập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết