VIETNAMESE

danh nghĩa

cương vị, tư cách

ENGLISH

name

  
NOUN

/neɪm/

title, position

Danh nghĩa là danh xưng gợi ý nghĩa liên quan đến chức vụ, tư cách hay cương vị gắn với một người nào đó.

Ví dụ

1.

Ông ấy là chủ tịch trên danh nghĩa mà thực ra không có quyền.

He is the chairman in name but actually has no power.

2.

Công ty chỉ tồn tại trên danh nghĩa, thực chất là một ổ buôn lậu.

The company only exists in name, in reality it is a smuggling den.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt name. title position nha! - Name (tên gọi, danh xưng, danh nghĩa): là tên gọi của một người hoặc vật, có thể là tên khai sinh, tên thường gọi, hoặc tên gọi khác. Nó được sử dụng để phân biệt một người/vật với những người/vật khác. Ví dụ: The company reopened under a new name. (Công ty mở cửa trở lại dưới một tên gọi mới.) - Title (chức danh): là chức danh, danh hiệu của một người, thường được sử dụng trong bối cảnh công việc hoặc xã hội. Ví dụ: What's her title - is she Professor or Doctor? (Chức danh của cô ấy là gì - cô ấy là Giáo sư hay Tiến sĩ?) - Position (vị trí, địa vị): là địa vị của một người trong một tổ chức hoặc nhóm, thường được sử dụng trong bối cảnh công việc hoặc học tập. Ví dụ: He held a senior position in a large company. (Anh ấy giữ vị trí cấp cao trong một công ty lớn.)