VIETNAMESE

đành hanh

khó chịu

word

ENGLISH

spiteful

  
ADJ

/ˈspaɪtfʊl/

harsh

“Đành hanh” là trạng thái hoặc hành vi khó chịu, gay gắt hoặc gây áp lực cho người khác.

Ví dụ

1.

Những lời nói đành hanh của cô ấy đã làm tổn thương đồng nghiệp.

Her spiteful comments hurt her colleagues.

2.

Thái độ đành hanh của cô ấy khiến người khác khó tiếp cận.

Her harsh demeanor made it difficult for others to approach her.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spiteful nhé! check Malicious – Hiểm độc Phân biệt: Malicious là từ đồng nghĩa trang trọng với spiteful, thể hiện sự ác ý, cố ý gây hại. Ví dụ: She made a malicious comment about her coworker. (Cô ấy đưa ra một lời nhận xét đầy ác ý về đồng nghiệp.) check Vindictive – Thù hằn Phân biệt: Vindictive thể hiện sự căm ghét sâu sắc và mong muốn trả thù — gần nghĩa với spiteful. Ví dụ: His vindictive behavior ruined the friendship. (Hành vi thù hằn của anh ta đã phá vỡ tình bạn.) check Mean – Cay độc Phân biệt: Mean là cách nói đơn giản và thông dụng, thể hiện thái độ tiêu cực, cay nghiệt — tương đương spiteful. Ví dụ: Don’t be so mean to your little brother. (Đừng cay độc với em trai của em như vậy.)