VIETNAMESE

đánh giá xếp loại

phân loại

word

ENGLISH

grade evaluation

  
NOUN

/ɡreɪd ˌɪvæljʊˈeɪʃən/

ranking

“Đánh giá xếp loại” là hành động phân loại hoặc đánh giá để đưa ra một thứ hạng.

Ví dụ

1.

Đánh giá xếp loại sẽ được hoàn thành vào cuối học kỳ.

Grade evaluation will be finalized by the end of the term.

2.

Đánh giá xếp loại cuối cùng sẽ được công bố vào tuần tới.

The final grade evaluation will be announced next week.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ evaluation khi nói hoặc viết nhé! check Performance evaluation – đánh giá hiệu suất Ví dụ: Annual performance evaluation helps employees improve their skills. (Đánh giá hiệu suất hàng năm giúp nhân viên cải thiện kỹ năng) check Self-evaluation – tự đánh giá Ví dụ: Students were asked to complete a self-evaluation after the presentation. (Học sinh được yêu cầu tự đánh giá sau bài thuyết trình) check Peer evaluation – đánh giá đồng cấp Ví dụ: Group projects often include a peer evaluation component. (Dự án nhóm thường bao gồm phần đánh giá đồng cấp) check Continuous evaluation – đánh giá liên tục Ví dụ: The course uses continuous evaluation instead of a final exam. (Khóa học sử dụng đánh giá liên tục thay vì bài thi cuối kỳ)