VIETNAMESE
cầm quân
chỉ huy quân đội
ENGLISH
lead troops
/liːd truːps/
command forces
"Cầm quân" là hành động chỉ huy hoặc lãnh đạo một đội quân.
Ví dụ
1.
Anh ấy được chỉ định cầm quân trong trận chiến.
He was appointed to lead troops in the battle.
2.
Cô ấy có kinh nghiệm để cầm quân hiệu quả.
She has the experience to lead troops effectively.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lead troops nhé!
Command forces – Chỉ huy lực lượng
Phân biệt:
Command forces là hành động chỉ huy và kiểm soát các lực lượng quân đội trong một chiến dịch hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
The general was appointed to command forces during the campaign.
(Vị tướng được bổ nhiệm để chỉ huy lực lượng trong chiến dịch.)
Direct an army – Dẫn dắt quân đội
Phân biệt:
Direct an army là hành động chỉ đạo và dẫn dắt các lực lượng quân đội trong các chiến dịch chiến tranh.
Ví dụ:
The king personally directed the army in the decisive battle.
(Nhà vua đích thân dẫn dắt quân đội trong trận chiến quyết định.)
Oversee military operations – Giám sát các hoạt động quân sự
Phân biệt:
Oversee military operations là hành động giám sát và điều hành các hoạt động quân sự từ xa hoặc trong quá trình thực thi chiến lược.
Ví dụ:
The commander was tasked to oversee military operations on the eastern front.
(Chỉ huy được giao nhiệm vụ giám sát các hoạt động quân sự tại mặt trận phía đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết