VIETNAMESE

cảm quan

ENGLISH

perception

  
NOUN

/pərˈsɛpʃən/

sense, feeling

Cảm quan là nhận thức, cảm nhận trực tiếp bằng các giác quan.

Ví dụ

1.

Cảm quan của tôi chỉ ra rằng đó là một nơi tuyệt vời để sống.

My perception indicates that it is a wonderful place to live.

2.

Công trình của nghệ sĩ đã thách thức cảm quan về vẻ đẹp và nghệ thuật của người xem, thúc đẩy họ nhìn nhận mọi thứ theo một cách mới và khác biệt.

The artist's work challenged the viewer's perception of beauty and art, pushing them to see things in a new and different way.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "perception" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - awareness : nhận thức. - sensation : cảm giác. - understanding : sự hiểu biết. - observation : sự quan sát. - recognition : sự nhận ra. - cognition : sự nhận thức.