VIETNAMESE

đánh dấu cột mốc

đánh dấu sự kiện, ghi nhận cột mốc

word

ENGLISH

mark a milestone

  
PHRASE

/mɑrk ə ˈmaɪlstoʊn/

commemorate, signify an achievement

Đánh dấu cột mốc là ghi nhận một sự kiện quan trọng hoặc thay đổi lớn.

Ví dụ

1.

Buổi lễ đánh dấu cột mốc trong lịch sử của công ty.

The ceremony marked a milestone in the company’s history.

2.

Thành tựu này đánh dấu cột mốc trong hành trình học thuật của anh ấy.

This achievement marks a milestone in his academic journey.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mark a milestone (dịch từ “đánh dấu cột mốc”) nhé! check Celebrate a landmark - Ăn mừng một dấu mốc Phân biệt: Celebrate a landmark là cách nói trang trọng, giàu cảm xúc, đồng nghĩa với mark a milestone khi đề cập đến sự kiện quan trọng. Ví dụ: This ceremony celebrates a landmark in the company’s history. (Buổi lễ này đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử công ty.) check Commemorate a turning point - Kỷ niệm bước ngoặt Phân biệt: Commemorate a turning point mang sắc thái trang nghiêm, gần nghĩa với mark a milestone khi nhắc tới thay đổi lớn lao. Ví dụ: This statue commemorates a turning point in our nation’s history. (Tượng đài này kỷ niệm một bước ngoặt trong lịch sử đất nước.) check Signify a milestone - Tượng trưng cho một dấu mốc Phân biệt: Signify a milestone là cách nói mang tính biểu trưng, gần nghĩa với mark a milestone trong văn bản mô tả sự kiện. Ví dụ: The launch signifies a milestone for the company’s expansion. (Lễ ra mắt này đánh dấu một cột mốc trong quá trình mở rộng của công ty.)