VIETNAMESE

chèn bằng gậy

chống gậy, cài gậy

word

ENGLISH

prop with a stick

  
PHRASE

/prɒp wɪð ə stɪk/

brace, support

“Chèn bằng gậy” là hành động dùng gậy để đẩy hoặc giữ chặt thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy chèn bằng gậy để giữ cửa mở.

He propped the door with a stick to keep it open.

2.

Cô ấy chèn cửa sổ bằng gậy.

She propped the window with a stick.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prop with nhé! check Support with – Đỡ bằng Phân biệt: Support with là cách diễn đạt thông dụng và chính xác, gần nghĩa với prop with trong ngữ cảnh vật lý. Ví dụ: He supported the window with a stick. (Anh ấy chống cửa sổ bằng một cây gậy.) check Brace with – Chống bằng Phân biệt: Brace with mang sắc thái chắc chắn và có chủ đích — tương đương prop with trong các cấu trúc kỹ thuật. Ví dụ: The ladder was braced with two planks. (Chiếc thang được chèn bằng hai tấm ván.) check Hold up with – Giữ đứng bằng Phân biệt: Hold up with là cách nói gần gũi, mô tả việc chống đỡ tạm thời — gần nghĩa với prop with. Ví dụ: They held up the sign with a wooden stick. (Họ giữ tấm bảng đứng bằng một cây gỗ.)