VIETNAMESE
dành cho
dành tặng, thiết kế riêng
ENGLISH
intended for
/ɪnˈtɛndɪd fɔr/
made for, allocated for
Dành cho là chỉ sự phân bổ hoặc thiết kế cho một người hoặc nhóm cụ thể.
Ví dụ
1.
Chương trình này dành cho trẻ em từ 6 đến 12 tuổi.
This program is intended for children aged 6 to 12.
2.
Những chỗ ngồi hàng đầu được dành cho khách VIP.
The seats in the front row are intended for VIP guests.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của intended for (dịch từ “dành cho”) nhé!
Designed for - Thiết kế dành cho
Phân biệt:
Designed for là từ đồng nghĩa phổ biến với intended for, thường dùng trong bối cảnh sản phẩm, dịch vụ, nội dung.
Ví dụ:
This program is designed for beginners.
(Chương trình này được thiết kế dành cho người mới bắt đầu.)
Meant for - Nhắm tới
Phân biệt:
Meant for là cách nói thân thiện và gần gũi thay cho intended for trong giao tiếp đời thường.
Ví dụ:
This seat is meant for the elderly.
(Ghế này dành cho người cao tuổi.)
Targeted at - Nhắm vào
Phân biệt:
Targeted at mang sắc thái chuyên ngành marketing, thay thế cho intended for trong bối cảnh đối tượng mục tiêu.
Ví dụ:
This ad is targeted at young adults.
(Quảng cáo này nhắm vào người trẻ trưởng thành.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết