VIETNAMESE

dành hết cho

dâng hiến toàn bộ, cống hiến trọn vẹn

word

ENGLISH

give everything to

  
PHRASE

/ɡɪv ˈɛvriˌθɪŋ tu/

dedicate fully to

Dành hết cho là chỉ sự cống hiến toàn bộ cho một mục đích hoặc người.

Ví dụ

1.

Cô ấy dành hết cho gia đình để đảm bảo hạnh phúc của họ.

She gave everything to her family to ensure their happiness.

2.

Anh ấy dành hết cho giấc mơ trở thành phi hành gia.

He gave everything to his dream of becoming an astronaut.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của give everything to (dịch từ “dành hết cho”) nhé! check Devote oneself to - Cống hiến toàn bộ cho Phân biệt: Devote oneself to là cụm trang trọng, đồng nghĩa với give everything to trong bối cảnh cống hiến, hy sinh. Ví dụ: She devoted herself to her career. (Cô ấy đã cống hiến toàn bộ cho sự nghiệp của mình.) check Pour all into - Dồn toàn bộ vào Phân biệt: Pour all into là cách diễn đạt sống động, giàu hình ảnh thay cho give everything to. Ví dụ: He poured all his energy into building the business. (Anh ấy dồn toàn bộ sức lực vào việc gây dựng doanh nghiệp.) check Commit fully to - Cam kết toàn tâm Phân biệt: Commit fully to là cách diễn đạt trang trọng, thể hiện sự tận hiến, đồng nghĩa với give everything to. Ví dụ: They committed fully to the cause. (Họ đã dành hết tâm huyết cho lý tưởng đó.)