VIETNAMESE

đánh trúng chỗ

trúng đích

word

ENGLISH

hit the mark

  
VERB

/hɪt ðə mɑːk/

aim accurately

“Đánh trúng chỗ” là hành động nhắm và tác động chính xác vào mục tiêu.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đánh trúng chỗ với cú ném chính xác.

He hit the mark with his well-aimed throw.

2.

Anh ấy đã đánh trúng chỗ một cách hoàn hảo với cú bắn cuối cùng.

He hit the mark perfectly with his last shot.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mark khi nói hoặc viết nhé! check Hit the mark – đánh trúng chỗ Ví dụ: Her comment really hit the mark in the meeting. (Lời nhận xét của cô ấy thực sự đánh trúng chỗ trong cuộc họp) check Off the mark – sai lệch hoàn toàn Ví dụ: His prediction was way off the mark. (Dự đoán của anh ấy hoàn toàn sai lệch) check Make a mark – để lại dấu ấn Ví dụ: She hopes to make a mark in the design industry. (Cô ấy hy vọng sẽ để lại dấu ấn trong ngành thiết kế) check Set the mark – đặt ra tiêu chuẩn Ví dụ: Their innovation set the mark for future competitors. (Sự đổi mới của họ đã đặt ra tiêu chuẩn cho các đối thủ sau này)