VIETNAMESE

dành cho ai một vị trí đặc biệt

dành vị trí đặc biệt, ưu tiên tình cảm

word

ENGLISH

reserve a special place for

  
PHRASE

/rɪˈzɜrv ə ˈspɛʃəl pleɪs fɔr/

cherish, honor

Dành cho ai một vị trí đặc biệt là thể hiện sự tôn trọng hoặc yêu quý đặc biệt.

Ví dụ

1.

Cô ấy dành cho người cố vấn một vị trí đặc biệt trong bài phát biểu của mình.

She reserved a special place for her mentor in her speech.

2.

Đội dành cho huấn luyện viên quá cố một vị trí đặc biệt trong trái tim.

The team reserves a special place for their late coach in their hearts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reserve a special place for (dịch từ “dành cho ai một vị trí đặc biệt”) nhé! check Hold dear - Trân trọng Phân biệt: Hold dear là cách diễn đạt cảm xúc, chỉ sự yêu quý đặc biệt, tương đương với reserve a special place for. Ví dụ: She holds dear the memories of her hometown. (Cô ấy luôn trân trọng ký ức về quê hương.) check Keep close to heart - Giữ gần trái tim Phân biệt: Keep close to heart là cách nói hình ảnh và giàu cảm xúc, đồng nghĩa với reserve a special place for trong ngữ cảnh tình cảm. Ví dụ: I keep close to heart the people who helped me. (Tôi luôn dành một vị trí đặc biệt trong tim cho những người đã giúp tôi.) check Treasure deeply - Trân quý sâu sắc Phân biệt: Treasure deeply là cách diễn đạt mạnh mẽ, tương đương với reserve a special place for khi nói về người hoặc kỷ niệm đáng quý. Ví dụ: He treasures deeply the bond they once had. (Anh ấy luôn trân quý mối quan hệ mà họ từng có.)