VIETNAMESE

đặt biệt danh

đặt tên thân mật

word

ENGLISH

nickname

  
VERB

/ˈnɪkˌneɪm/

label

“Đặt biệt danh” là hành động tạo ra một tên gọi thân mật hoặc đặc biệt cho ai đó.

Ví dụ

1.

Họ đã đặt biệt danh cho anh ấy là 'Speedy' vì hành động nhanh nhẹn.

They nicknamed him 'Speedy' for his quick actions.

2.

Học sinh đã đặt biệt danh cho giáo viên của mình là 'Captain' vì kỹ năng lãnh đạo.

The students nicknamed their teacher 'Captain' for his leadership skills.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ nickname khi nói hoặc viết nhé! check Give someone a nickname – đặt biệt danh cho ai đó Ví dụ: His friends gave him a nickname based on his hairstyle. (Bạn bè đặt biệt danh cho anh ấy dựa vào kiểu tóc) check Funny nickname – biệt danh hài hước Ví dụ: Everyone at school knew him by his funny nickname. (Mọi người ở trường đều biết anh ấy qua biệt danh hài hước) check Online nickname – biệt danh trên mạng Ví dụ: Her online nickname was inspired by her favorite movie. (Biệt danh trên mạng của cô ấy lấy cảm hứng từ bộ phim yêu thích) check Nickname origin – nguồn gốc biệt danh Ví dụ: Nobody remembers the exact nickname origin. (Không ai nhớ rõ nguồn gốc biệt danh đó từ đâu)