VIETNAMESE

tin sét đánh

word

ENGLISH

Shocking news

  
NOUN

/ˈʃɒkɪŋ nuːz/

Surprising news

“Tin sét đánh” là thông tin bất ngờ hoặc gây sốc mạnh đến người nghe hoặc công chúng.

Ví dụ

1.

Tin sét đánh khiến mọi người không nói nên lời.

The shocking news left everyone speechless.

2.

Tin sét đánh lan nhanh trong các cộng đồng nhỏ.

Shocking news travels fast in small communities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shocking news (Tin sét đánh) nhé! check Devastating news - Tin đau buồn Phân biệt: Devastating news thường gây ra cảm giác choáng váng, buồn bã hoặc sụp đổ, gần nghĩa mạnh với shocking news. Ví dụ: The family received devastating news about their missing son. (Gia đình nhận được tin đau buồn về người con trai mất tích.) check Surprising news - Tin gây bất ngờ Phân biệt: Surprising news mang tính bất ngờ nhưng ít gây chấn động hơn shocking news. Ví dụ: It was surprising news to hear they had divorced. (Thật bất ngờ khi nghe tin họ đã ly hôn.) check Stunning report - Báo cáo choáng ngợp Phân biệt: Stunning report thường dùng để mô tả một tin tức hay thông báo gây sốc, không tin được. Ví dụ: The journalist published a stunning report on political corruption. (Nhà báo công bố một báo cáo gây sốc về tham nhũng chính trị.)