VIETNAMESE
thông tin mật
thông tin bảo mật
ENGLISH
Classified information
/ˈklæsɪfaɪd ˌɪnfəˈmeɪʃən/
sensitive data
“Thông tin mật” là dữ liệu được bảo vệ nghiêm ngặt, chỉ dành cho những người có thẩm quyền.
Ví dụ
1.
Cơ quan xử lý thông tin mật một cách cẩn thận.
The agency handles classified information with care.
2.
Thông tin mật bảo vệ an ninh quốc gia.
Classified information protects national security.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Classified information nhé!
Restricted information – Thông tin bị hạn chế
Phân biệt:
Restricted information ám chỉ dữ liệu bị hạn chế truy cập theo các quy định cụ thể.
Ví dụ:
Restricted information is stored in a secure location.
(Thông tin bị hạn chế được lưu trữ ở một địa điểm an toàn.)
Confidential data – Dữ liệu bảo mật
Phân biệt:
Confidential data mang tính bảo mật cao và chỉ có thể được truy cập bởi những người được phép.
Ví dụ:
The database contains confidential data about the project.
(Cơ sở dữ liệu chứa thông tin bảo mật về dự án.)
Privileged information – Thông tin đặc quyền
Phân biệt:
Privileged information chỉ dữ liệu mà chỉ một số người nhất định có quyền biết.
Ví dụ:
Only authorized personnel can access privileged information.
(Chỉ nhân sự được ủy quyền mới có thể truy cập thông tin đặc quyền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết