VIETNAMESE

đánh bóng

ENGLISH

polish

  
NOUN

/ˈpɑlɪʃ/

Đánh bóng là làm cho bề mặt trở nên nhẵn nhụi bóng bẩy.

Ví dụ

1.

Bạn có thể đánh bóng giày bằng bàn chải.

You can polish your shoes with a brush.

2.

Tôi đã dành cả buổi sáng để dọn dẹp và đánh bóng.

I spent all the morning to clean and polish.

Ghi chú

Hôm nay chúng ta cùng học một số phrasal verb trong tiếng Anh có sử dụng động từ polish nha!

- spit and polish (việc chùi rửa): All you need is a little spit and polish, and a pair of determined, busy hands. (Tất cả những gì bạn cần làm là chùi rửa bằng một đôi tay mẫn cán cần cù.)

- polish off (hoàn thiện) : He polished off the remains of the apple pie. (Anh ấy hoàn thiện phần còn lại của quả táo.)

- polish something up (trau chuốt): You’d better polish the essay up before submission. (Bạn nên trau chuốt lại bài trước khi nộp.)