VIETNAMESE

làm vội vàng

word

ENGLISH

do in a hurry

  
PHRASE

/du ɪn ə ˈhɜri/

be in a hurry, rush

Làm vội vàng là cụm từ mô tả một hành động được thực hiện một cách nhanh chóng, không được suy nghĩ kỹ lưỡng, cẩn thận do vậy, kết quả đem lại thường không như ý.

Ví dụ

1.

Vì thời gian hạn hẹp, cô ấy phải làm vội vàng cho xong việc.

Due to time constraints, she had to do the task in a hurry.

2.

Đôi lúc, làm vội vàng có thể dẫn đến sai sót và bỏ quên.

Sometimes, doing things in a hurry can lead to mistakes and oversights.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của do in a hurry nhé! check Rush through - Làm nhanh gọn Phân biệt: Rush through tập trung vào việc làm nhanh để tiết kiệm thời gian, có thể bỏ sót chi tiết quan trọng. Ví dụ: He rushed through the presentation and missed important details. (Anh ấy làm vội vàng bài thuyết trình và bỏ sót những chi tiết quan trọng.) check Hasten - Làm gấp Phân biệt: Hasten mang nghĩa khẩn trương hoàn thành việc gì đó càng sớm càng tốt. Ví dụ: They hastened their preparations for the event. (Họ làm vội vàng việc chuẩn bị cho sự kiện.) check Act hastily - Hành động vội vàng Phân biệt: Act hastily chỉ việc hành động nhanh nhưng thiếu suy nghĩ, dễ dẫn đến sai lầm. Ví dụ: Acting hastily often leads to mistakes. (Làm vội vàng thường dẫn đến sai lầm.)