VIETNAMESE

đằng vân

word

ENGLISH

cloud-riding

  
VERB

/klaʊd ˈraɪdɪŋ/

“Đằng vân” là hành động bay trên mây, thường dùng trong văn học cổ.

Ví dụ

1.

Người anh hùng đằng vân bay qua bầu trời.

The hero was cloud-riding across the sky.

2.

Truyền thuyết mô tả ông đằng vân bay lên trời.

The legend depicts him cloud-riding to heaven.

Ghi chú

Từ Đằng vân là một từ vựng thuộc văn học cổ và truyền thuyết. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cloud-riding – Bay trên mây Ví dụ: The hero embarks on a heavenly journey to seek wisdom. (Người anh hùng bắt đầu một hành trình lên thiên đường để tìm kiếm trí tuệ.) check Ethereal flight – Chuyến bay kỳ ảo Ví dụ: The character's ethereal flight captured the audience's imagination. (Chuyến bay kỳ ảo của nhân vật đã thu hút trí tưởng tượng của khán giả.) check Celestial travel – Du hành thiên giới Ví dụ: His ascension to the heavens was guided by divine forces. (Việc lên thiên đường của anh ấy được hướng dẫn bởi các thế lực thần thánh.) check Mythical creatures – Sinh vật huyền thoại Ví dụ: The phoenix soared through the clouds, bearing the hero. (Phượng hoàng bay qua những đám mây, chở người anh hùng.)