VIETNAMESE

đảng và nhà nước

ENGLISH

the party and state

  
NOUN

/ðə ˈpɑrti ænd steɪt/

Đảng và nhà nước là mối quan hệ giữa một đảng chính trị và một chính phủ hoặc quốc gia. Thông qua quyền lực chính trị của đảng, nó có thể ảnh hưởng đến hoạt động của nhà nước và quyết định chính sách.

Ví dụ

1.

Đảng và nhà nước cùng phát động chiến dịch thúc đẩy sự bền vững môi trường.

The party and state jointly launched a campaign to promote environmental sustainability.

2.

Đảng và nhà nước hợp tác chặt chẽ để phát triển các chiến lược quản trị hiệu quả.

The party and state collaborate closely to develop effective governance strategies.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các cách sử dụng khác nhau của "party" khi là danh từ (noun) bạn nhé! 1. party: bữa tiệc VD: The wedding party last night was awesome. (Bữa tiệc cưới tối qua thật tuyệt vời.) 2. party: phe, đảng phái VD: They are trying to persuade me to be on their side in this debate, but I am not with either of the parties. (Họ đang cố gắng thuyết phục tôi về phía của họ trong cuộc tranh luận này, nhưng tôi chẳng theo phe nào cả.) The United States has two political parties, the Democratic and the Republican. (Mỹ có hai đảng phái chính trị, đảng Dân Chủ và đảng Cộng Hòa.)