VIETNAMESE

Đảng trưởng

Lãnh đạo đảng, Người đứng đầu tổ chức

word

ENGLISH

Party Leader

  
NOUN

/ˈpɑːti ˈliːdə/

Political Head, Faction Leader

“Đảng trưởng” là người đứng đầu một đảng phái hoặc tổ chức chính trị.

Ví dụ

1.

Đảng trưởng đề ra các mục tiêu cho cuộc bầu cử sắp tới.

The party leader outlined the goals for the upcoming election.

2.

Đảng trưởng ảnh hưởng đến các chiến lược chính trị và chính sách quốc gia.

Party leaders influence political strategies and national policies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Party Leader nhé! check Political Leader – Lãnh đạo chính trị Phân biệt: Political Leader bao gồm cả người đứng đầu một đảng phái hoặc phong trào chính trị, không nhất thiết là vị trí chính thức. Ví dụ: The political leader inspired many with his vision for change. (Lãnh đạo chính trị đã truyền cảm hứng cho nhiều người với tầm nhìn thay đổi của ông.) check Head of Party – Người đứng đầu đảng Phân biệt: Head of Party nhấn mạnh vai trò lãnh đạo chính thức của đảng trưởng trong cấu trúc tổ chức. Ví dụ: The head of the party announced the new policy initiatives. (Người đứng đầu đảng đã công bố các sáng kiến chính sách mới.) check Chairman – Chủ tịch đảng Phân biệt: Chairman thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, chỉ người chủ trì các cuộc họp và điều hành công việc của đảng. Ví dụ: The chairman led the party’s strategy meeting. (Chủ tịch đảng đã lãnh đạo cuộc họp chiến lược của đảng.)