VIETNAMESE
đằng trương
ENGLISH
turgid
/ˈtɜːrdʒɪd/
swollen, inflated
“Đằng trương” là trạng thái mà tế bào thực vật căng đầy nước.
Ví dụ
1.
Tế bào thực vật đằng trương trong điều kiện này.
The plant cell is turgid under these conditions.
2.
Lá trở nên đằng trương sau khi được tưới.
Leaves appear turgid after watering.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Turgid nhé! Swollen – Sưng, phồng lên Phân biệt: Turgid thường dùng để miêu tả trạng thái căng phồng do nước, đặc biệt trong sinh học hoặc thực vật học. Swollen mô tả sự sưng lên do chấn thương, viêm, hoặc bệnh lý, thường dùng trong y học hoặc các mô tả thông thường. Ví dụ: His ankle was swollen after the fall. (Mắt cá chân của anh ấy bị sưng sau cú ngã.) Inflated – Phồng lên, thổi phồng Phân biệt: Turgid tập trung vào trạng thái căng phồng tự nhiên, do áp lực từ bên trong. Inflated miêu tả trạng thái phồng lên do thổi khí hoặc tăng kích thước không tự nhiên. Ví dụ: The balloon was inflated with helium. (Quả bóng được bơm phồng bằng khí heli.) Bloated – Phình to, đầy hơi Phân biệt: Turgid ám chỉ sự căng phồng tự nhiên, thường không mang nghĩa tiêu cực. Bloated miêu tả trạng thái phình to hoặc đầy hơi, thường mang sắc thái tiêu cực, khó chịu. Ví dụ: After eating too much, he felt bloated and uncomfortable. (Sau khi ăn quá nhiều, anh ấy cảm thấy đầy bụng và khó chịu.) Puffed – Phồng lên, phồng to Phân biệt: Turgid miêu tả trạng thái căng phồng ổn định, do áp suất từ bên trong. Puffed chỉ sự phồng lên nhanh chóng, thường do hơi hoặc khí, thường gặp trong mô tả thức ăn hoặc vật liệu. Ví dụ: The bread was puffed up beautifully in the oven. (Bánh mì phồng lên rất đẹp trong lò nướng.) Distended – Phồng lên, căng giãn Phân biệt: Turgid chỉ trạng thái tự nhiên, thường liên quan đến áp lực nước. Distended miêu tả sự phồng lên hoặc giãn ra do áp lực từ bên trong, thường dùng trong y học. Ví dụ: His stomach was distended after the large meal. (Dạ dày của anh ấy bị căng phồng sau bữa ăn lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết