VIETNAMESE
chủ trương của đảng
Định hướng đảng
ENGLISH
Party directive
/ˈpɑːti dɪˈrɛktɪv/
Party policy
"Chủ trương của đảng" là định hướng hoặc chính sách do đảng đưa ra.
Ví dụ
1.
Chủ trương của đảng nhấn mạnh cải cách giáo dục.
The party directive emphasizes education reform.
2.
Họ đã tuân thủ sát sao chủ trương của đảng.
They followed the party directive closely.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word forms (từ loại) của Directive nhé!
Directive (Danh từ) – Chỉ thị.
Ví dụ:
The party issued a directive to address corruption.
(Đảng đã ban hành một chỉ thị để giải quyết tham nhũng.)
Direct (Động từ) – Chỉ đạo.
Ví dụ:
The manager directed the team to focus on the project.
(Người quản lý chỉ đạo nhóm tập trung vào dự án.)
Direction (Danh từ) – Hướng dẫn.
Ví dụ:
The directive provided clear direction for the implementation process.
(Chỉ thị đưa ra hướng dẫn rõ ràng cho quá trình thực hiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết