VIETNAMESE

đang trên đà

đang tiến triển, đang trên quỹ đạo

word

ENGLISH

on track

  
PHRASE

/ɑn træk/

progressing, heading forward

Đang trên đà là diễn tả sự phát triển hoặc thay đổi đang tiếp diễn.

Ví dụ

1.

Công ty đang trên đà đạt được các mục tiêu hàng năm.

The company is on track to achieve its annual goals.

2.

Vận động viên đang trên đà phá kỷ lục quốc gia.

The athlete is on track for breaking the national record.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của on track (dịch từ “đang trên đà”) nhé! check In progress - Đang tiến triển Phân biệt: In progress là cụm phổ biến thay cho on track, đặc biệt trong dự án, kế hoạch hoặc công việc. Ví dụ: The construction is in progress and should finish on time. (Công trình đang tiến triển và sẽ hoàn thành đúng hạn.) check Moving forward - Đang tiến lên Phân biệt: Moving forward là cụm diễn đạt tích cực, mang hàm ý đúng hướng, đồng nghĩa với on track. Ví dụ: The negotiations are moving forward smoothly. (Cuộc đàm phán đang tiến triển suôn sẻ.) check Making headway - Đang có tiến bộ Phân biệt: Making headway là cách nói mang sắc thái động lực, dùng thay on track trong bối cảnh cần sự cải thiện rõ rệt. Ví dụ: The team is making headway on the project. (Nhóm đang có tiến triển trong dự án.)